SV 07 Elversberg
FC Schalke 04
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
K. Koffi P. Wanner | 87' | |
J. Boyamba J. Rochelt | 87' | |
75' | S. V. D. Sloot B. Soppy | |
75' | B. Lasme S. Terodde | |
L. Dürholtz T. Jacobsen | 68' | |
W. Faghir D. Martinović | 68' | |
L. F. Pinckert M. Feil | 61' | |
58' | Keke Topp | |
46' | K. Topp D. Murkin | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Florian Le Joncour | 18' |