Manchester City
Chelsea
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 8' | ||
88' | R. Sterling E. Fernández | |
O. Bobb J. Álvarez | 88' | |
88' | B. Chilwell M. Cucurella | |
86' | Enzo Fernández | |
Kevin De Bruyne | 86' | |
Bernardo Silva | 84' | |
Phil Foden | 83' | |
83' | Đorđe Petrović | |
79' | A. Disasi M. Gusto | |
79' | M. Mudryk N. Madueke | |
J. Doku J. Grealish | 66' | |
Julián Álvarez | 58' | |
R. Dias J. Stones | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
45' | Moisés Caicedo | |
Bù giờ 2' |