Hertha BSC
Hannover 96
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 10 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 1 | ||
90'+3 | Enzo Leopold | |
Bù giờ 4' | ||
F. Niederlechner P. Dárdai | 82' | |
81' | S. Ernst L. Gindorf | |
D. Scherhant I. Maza | 72' | |
67' | A. Voglsammer L. Schaub | |
67' | C. Teuchert N. Tresoldi | |
B. Hussein P. Klemens | 64' | |
57' | Brooklyn Ezeh | |
46' | M. Christiansen F. Kunze | |
46' | B. Ezeh J. Dehm | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Marc-Oliver Kempf | 12' |