Hamburger SV
Holstein Kiel
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
10 | Bị cản phá | 3 | ||||
13 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
A. Suhonen J. Meffert | 82' | |
80' | B. Pichler S. Machino | |
80' | M. Komenda A. Bernhardsson | |
B. Jatta I. V. d. Brempt | 76' | |
A. Németh I. Pherai | 76' | |
73' | Lewis Holtby | |
72' | N. Remberg S. Skrzybski | |
72' | Lewis Holtby | |
J. Dompé R. Y. Königsdörffer | 70' | |
M. Okugawa L. Öztunali | 70' | |
Jonas Meffert | 67' | |
59' | Tom Rothe | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
24' | T. Rothe F. Porath |