FC St. Pauli
F.C. Hansa Rostock
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
0 | Thẻ vàng | 4 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
C. Boukhalfa J. Eggestein | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
E. Amenyido O. Afolayan | 88' | |
A. Dźwigała C. Metcalfe | 85' | |
84' | S. A. Guðjohnsen J. J. Perea | |
84' | S. Singh J. Bachmann | |
81' | Konstantinos Stafylidis | |
75' | K. Stafylidis J. v. d. Werff | |
72' | John-Patrick Strauss | |
70' | C. Kinsombi S. Vasiliadis | |
70' | K. Pröger N. Fröling | |
66' | Svante Ingelsson | |
63' | Juan José Perea | |
Jackson Irvine | 52' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |