Chicago Fire
Atlanta United FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
90'+8 | Edwin Mosquera | |
Bù giờ 7' | ||
89' | Bartosz Slisz | |
78' | D. McCarty T. Muyumba | |
A. Souquet C. Mueller | 76' | |
Allan Arigoni | 75' | |
T. Barlow G. Koutsias | 71' | |
J. Dean A. Gutman | 66' | |
B. Gutierrez K. Acosta | 66' | |
66' | E. Mosquera T. Wolff | |
66' | D. Rios G. Giakoumakis | |
46' | Brooks Lennon | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |