Wolfsburg (Nữ)
Paris Saint-Germain (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
J. Brand S. J. Jónsdóttir | 90'+3 | |
Bù giờ 3' | ||
79' | Sakina Karchaoui | |
73' | M. Traoré R. Bachmann | |
E. Pajor J. Roord | 73' | |
Lena Oberdorf | 66' | |
62' | K. Albert S. Baltimore | |
54' | L. Mengwen L. Martens | |
46' | A. J. Vangsgaard K. Diani | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
30' | Kadidiatou Diani | |
Alexandra Popp | 20' |