Tham gia Na99 Top App

Tổng quan về Dortmund: Niềm đam mê mãnh liệt từ các cổ động viên

Ngày đăng: 07/05/2024

Borussia Dortmund, một trong những câu lạc bộ bóng đá hàng đầu của Đức và là biểu tượng của thành phố Dortmund, không chỉ nổi tiếng với thành tích thi đấu vô cùng ấn tượng mà còn với tinh thần đội bóng và người hâm mộ đam mê. Từ khi thành lập vào năm 1909, Dortmund đã trở thành biểu tượng của sức mạnh và lòng tự hào vùng Ruhr. Sân vận động Signal Iduna Park, nơi Borussia Dortmund gọi là nhà, là điểm tựa của sự đam mê và nỗ lực không ngừng của các CĐV. Với phong cách thi đấu tấn công, nhanh nhạy và sáng tạo, đội bóng này luôn làm say đắm lòng người hâm mộ và đối thủ của mình.

Borussia Dortmund không chỉ là một câu lạc bộ bóng đá mà còn là biểu tượng văn hóa và niềm tự hào của thành phố Dortmund và cả vùng Ruhr. Cùng Chảo Lửa TV, website trực tiếp bóng đá nhanh nhất Việt Nam tìm hiểu về đội bóng này nhé.

1. Lịch sử hình thành

1.1 Những năm đầu mới thành lập

Câu lạc bộ được thành lập vào ngày 19 tháng 12 năm 1909 bởi một nhóm thanh niên không hài lòng với Trinity Youth do nhà thờ Công giáo tài trợ, nơi họ chơi bóng dưới con mắt nghiêm khắc và thiếu thiện cảm của linh mục giáo xứ địa phương. Vị linh mục, Cha Dewald, đã bị chặn ở cửa khi ông cố gắng giải tán cuộc họp tổ chức được tổ chức trong một căn phòng của quán rượu địa phương, Zum Wildschütz. Những người sáng lập là Franz và Paul Braun, Henry Cleve, Hans Debest, Paul Dziendziel, Franz, Julius và Wilhelm Jacobi, Hans Kahn, Gustav Müller, Franz Risse, Fritz Schulte, Hans Siebold, August Tönnesmann, Heinrich và Robert Unger, Fritz Weber và Franz Wendt. Cái tên Borussia là tiếng Latin có nghĩa là Phổ nhưng được lấy từ bia Borussia từ nhà máy bia Borussia gần đó ở Dortmund. Đội bắt đầu thi đấu trong trang phục áo sơ mi sọc xanh trắng với thắt lưng màu đỏ và quần đùi đen. Năm 1913, lần đầu tiên họ mặc trang phục sọc đen và vàng.

Trong những thập kỷ tiếp theo, câu lạc bộ chỉ đạt được thành công khiêm tốn khi chơi ở các giải đấu địa phương. Họ suýt phá sản vào năm 1929 khi nỗ lực thúc đẩy vận mệnh của câu lạc bộ bằng cách ký hợp đồng với một số cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp được trả lương đã thất bại thảm hại và khiến đội bóng ngập trong nợ nần. Họ sống sót chỉ nhờ lòng hảo tâm của một người ủng hộ địa phương, người đã tự bỏ tiền túi bù đắp phần thiếu hụt của đội.

Những năm 1930 chứng kiến ​​sự trỗi dậy của Đế chế thứ ba, cơ cấu lại các tổ chức thể thao và bóng đá trên toàn quốc để phù hợp với mục tiêu của chế độ. Chủ tịch của Borussia đã bị thay thế khi ông từ chối gia nhập Đảng Quốc xã, và một số thành viên đã lén lút sử dụng văn phòng của câu lạc bộ để sản xuất các tờ rơi chống Đức Quốc xã đã bị hành quyết trong những ngày cuối cùng của cuộc chiến. Câu lạc bộ đã đạt được thành công lớn hơn ở giải Gauliga Westfalen mới thành lập, nhưng sẽ phải đợi đến sau Thế chiến thứ hai mới tạo được bước đột phá.

Chính trong thời gian này, Borussia đã phát triển sự cạnh tranh gay gắt với Schalke 04 ở ngoại ô Gelsenkirchen, đội bóng thành công nhất thời đại. Giống như mọi tổ chức khác ở Đức, Borussia đã bị chính quyền chiếm đóng của Đồng minh giải tán sau chiến tranh nhằm cố gắng tách các thể chế của đất nước khỏi quá khứ Đức Quốc xã gần đây. Đã có một nỗ lực ngắn ngủi để hợp nhất câu lạc bộ với hai câu lạc bộ khác – Werk Sportgemeinschaft Hoesch và Freier Sportverein 98  – với tên Sportgemeinschaft Borussia von 1898, nhưng với tên gọi Ballspiel-Verein Borussia ( BVB ) họ mới xuất hiện lần đầu tiên trong trận chung kết giải đấu quốc gia vào năm 1949, nơi họ thua 2-3 trước VfR Mannheim .

Đội hình của Dortmund vào năm 1913

1.2 Danh hiệu quốc gia đầu tiên

Từ năm 1946 đến năm 1963, Borussia góp mặt ở Oberliga West, giải đấu hạng nhất thống trị bóng đá Đức cho đến cuối những năm 1950. Năm 1946, Borussia lọt vào trận chung kết ở Stuttgart gặp VfR Mannheim, họ thua 2-3 sau hiệp phụ. Câu lạc bộ giành chức vô địch quốc gia đầu tiên vào năm 1956 với chiến thắng 4–2 trước Karlsruher SC. Một năm sau, Borussia đánh bại Hamburger SV 4–1 để giành chức vô địch quốc gia thứ hai . Sau cuộc đảo chính này, ba Alfredos ( Alfred Preißler, Alfred Kelbassa và Alfred Niepieklo ) là những huyền thoại ở Dortmund. Năm 1963, Borussia vô địch giải vô địch bóng đá Đức cuối cùng (trước khi giải Bundesliga mới ra đời) để giành chức vô địch quốc gia thứ ba trong lịch sử.

1.3 Bundesliga ra đời

Năm 1962, DFB họp ở Dortmund và bỏ phiếu thành lập một giải bóng đá chuyên nghiệp ở Đức, bắt đầu thi đấu vào tháng 8 năm 1963 với tên gọi Bundesliga. Borussia Dortmund đã giành được vị trí trong số 16 câu lạc bộ đầu tiên chơi ở giải đấu này bằng cách giành chức vô địch quốc gia tiền Bundesliga gần nhất. Á quân 1. FC Köln cũng tự động giành được một suất vào sân. Friedhelm Konietzka của Dortmund đã ghi bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga sau một phút thi đấu, trận đấu cuối cùng họ để thua 2–3 trước Werder Bremen.

Năm 1965, Dortmund giành được DFB-Pokal đầu tiên. Năm 1966, Dortmund giành chức vô địch European Cup Winners' Cup 2-1 trước Liverpool trong hiệp phụ, với các bàn thắng đến từ Sigfried Held và Reinhard Libuda. Tuy nhiên, trong cùng năm đó, đội đã đánh mất vị trí dẫn đầu Bundesliga khi thua 4 trong 5 trận gần đây nhất và đứng thứ hai, kém nhà vô địch 1860 München ba điểm. Trớ trêu thay, phần lớn thành công của 1860 München đến từ sức mạnh lối chơi của Konietzka, người mới chuyển đến từ Dortmund.

Thập niên 1970 được đặc trưng bởi các vấn đề tài chính, xuống hạng từ Bundesliga năm 1972, và việc khai trương Westfalenstadion, được đặt theo tên vùng quê hương Westphalia vào năm 1974. Câu lạc bộ trở lại Bundesliga vào năm 1976. Dortmund tiếp tục gặp vấn đề về tài chính trong suốt những năm 1980. BVB tránh bị xuống hạng vào năm 1986 bằng cách giành chiến thắng trong trận playoff thứ ba quyết định trước Fortuna Köln sau khi kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 16. Dortmund đã không đạt được nào nữa cho đến khi giành chiến thắng 4–1 DFB-Pokal vào năm 1989 trước Werder Bremen. Đó là danh hiệu đầu tiên của Horst Köppel trên cương vị huấn luyện viên. Dortmund sau đó đã giành chức vô địch DFL-Supercup 1989 4–3 trước đối thủ Bayern Munich.

1.4 Thời kỳ hoàng kim

Thời hoàng kim – những năm 1990 Sau khi cán đích ở vị trí thứ 10 tại Bundesliga năm 1991, huấn luyện viên Horst Köppel bị sa thải và huấn luyện viên Ottmar Hitzfeld được thuê. Năm 1992, Hitzfeld dẫn dắt Borussia Dortmund về đích ở vị trí thứ hai tại Bundesliga và lẽ ra đã giành được danh hiệu nếu VfB Stuttgart không thắng trận cuối cùng để trở thành nhà vô địch. 

Cùng với việc cán đích ở vị trí thứ 4 tại Bundesliga, Dortmund đã lọt vào trận chung kết Cúp UEFA 1993, trận đấu mà họ thua chung cuộc 6–1 trước Juventus. Bất chấp kết quả này, Borussia đã ra về với 25 triệu DM theo hệ thống tiền thưởng được áp dụng vào thời điểm đó cho các đội Đức tham dự Cúp. Tiền mặt dồi dào, Dortmund đã có thể ký hợp đồng với những cầu thủ sau này mang lại cho họ vô số danh hiệu trong những năm 1990. Dưới băng đội trưởng của Cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu năm 1996 Matthias Sammer, Borussia Dortmund đã liên tiếp giành chức vô địch Bundesliga vào các năm 1995 và 1996. Dortmund cũng đã giành được DFL-Supercup trước Mönchenladbach năm 1995 và 1. FC Kaiserslautern năm 1996 .

Vào năm 1996–97, đội đã lọt vào trận chung kết Cúp C1 Châu Âu đầu tiên. Trong trận đấu đáng nhớ tại Olympiastadion ở Munich, Dortmund đối đầu với đương kim vô địch Juventus. Karl-Heinz Riedle đưa Dortmund vượt lên dẫn trước, dứt điểm hạ gục thủ môn Angelo Peruzzi từ đường chuyền của Paul Lambert. Riedle sau đó đã ghi bàn thắng thứ hai bằng cú đánh đầu từ một quả phạt góc. Sang hiệp hai, Alessandro Del Piero gỡ lại một bàn cho Juventus bằng cú đánh gót ngược. Sau đó, cầu thủ dự bị 20 tuổi Lars Ricken sinh ra ở Dortmund bắt kịp đường chuyền của Andreas Möller. Chỉ 16 giây sau khi vào sân, Ricken đã hạ gục Peruzzi trong khung thành Juventus từ cự ly hơn 20 mét với cú chạm bóng đầu tiên. Với việc Zinedine Zidane không thể tạo ấn tượng cho Juventus trước sự áp sát của Lambert, Dortmund đã nâng cao chiếc cúp với chiến thắng 3–1.

Dortmund sau đó đánh bại câu lạc bộ Brazil Cruzeiro 2–0 trong trận chung kết Cúp Liên lục địa 1997 để trở thành nhà vô địch câu lạc bộ thế giới. Borussia Dortmund là câu lạc bộ Đức thứ hai giành được Cúp Liên lục địa, sau Bayern Munich năm 1976. Với tư cách là nhà đương kim vô địch, Dortmund lọt vào bán kết Champions League năm 1998. Đội bóng thiếu vắng những cầu thủ chủ chốt từ đầu mùa khi gặp Real Madrid ở bán kết năm 1998. Sự nghiệp của Sammer bị rút ngắn vì chấn thương và chỉ chơi ba trận cho đội một sau chức vô địch Champions League 1997. Lambert đã rời đi vào tháng 11 để trở lại thi đấu ở Scotland. Möller đã bỏ lỡ trận lượt đi cũng như Kohler, người đã bỏ lỡ cả hai trận hòa. Real đã thắng trận lượt đi với tỷ số 2–0 trên sân nhà. Dortmund chơi tốt hơn ở trận lượt về nhưng không tận dụng được cơ hội. Câu lạc bộ đã thua với tổng tỷ số 2–0.


Danh hiệu mùa giải 1996-96 là danh hiệu C1 đầu tiên và là duy nhất tính tới thời điểm hiện tại

1.5 Thế kỷ 21 và Borussia "lên sàn" 

Vào tháng 10 năm 2000, Borussia Dortmund trở thành câu lạc bộ giao dịch công khai đầu tiên trên thị trường chứng khoán Đức. Năm 2002, Borussia Dortmund giành chức vô địch Bundesliga lần thứ ba. Dortmund đã có màn lội ngược dòng đáng chú ý vào cuối mùa khi vượt qua Bayer Leverkusen để giành chức vô địch vào ngày thi đấu cuối cùng. Huấn luyện viên Matthias Sammer đã trở thành người đầu tiên trong lịch sử Borussia Dortmund vô địch Bundesliga trên cả cương vị cầu thủ và huấn luyện viên. Trong cùng mùa giải, Borussia thua trận chung kết Cúp UEFA 2001–02 trước câu lạc bộ Hà Lan Feyenoord. 

Vận may của Dortmund sau đó sa sút dần trong vài năm. Quản lý tài chính kém dẫn đến gánh nặng nợ nần và phải bán sân Westfalenstadion của họ. Tình hình càng trở nên phức tạp hơn khi không thể tiến sâu ở UEFA Champions League 2003–04, khi đội bị loại trên chấm phạt đền ở vòng loại bởi Club Brugge. Năm 2003, Bayern Munich cho Dortmund vay 2 triệu euro trong vài tháng để trả lương. Borussia một lần nữa bị đẩy đến bờ vực phá sản vào năm 2005, giá trị ban đầu là 11 euro của cổ phiếu đã giảm mạnh hơn 80 % trên Sở giao dịch chứng khoán Frankfurt.

Lúc này Hans-Joachim Watzke được bổ nhiệm làm Giám đốc điều hành và sắp xếp hợp lý câu lạc bộ. Phản ứng trước cuộc khủng hoảng bao gồm việc cắt giảm 20% lương cho tất cả người chơi. Năm 2006, để giảm nợ, Westfalenstadion được đổi tên thành "Signal Iduna Park" theo tên một công ty bảo hiểm địa phương. Thỏa thuận về quyền đặt tên có thời hạn đến năm 2021. Dortmund đã trải qua một khởi đầu khốn khổ ở mùa giải 2005–06, nhưng đã vực dậy để đứng thứ bảy. Câu lạc bộ đã không thể giành được một suất tham dự UEFA Cup thông qua lễ bốc thăm Fair Play. Ban quản lý câu lạc bộ chỉ ra rằng câu lạc bộ một lần nữa cho thấy có lãi, điều này phần lớn liên quan đến việc bán David Odonkor cho Real Betis và Tomáš Rosický cho Arsenal.

Trong mùa giải 2006–07, Dortmund bất ngờ lần đầu tiên sau nhiều năm phải đối mặt với nguy cơ xuống hạng nghiêm trọng. Dortmund đã trải qua ba huấn luyện viên và bổ nhiệm Thomas Doll vào ngày 13 tháng 3 năm 2007, sau khi chỉ hơn khu vực xuống hạng một điểm. Christoph Metzelder cũng rời Borussia Dortmund theo dạng chuyển nhượng tự do. Trong mùa giải 2007–08 , Dortmund đứng thứ 13 trên bảng xếp hạng Bundesliga, nhưng lọt vào trận chung kết DFB-Pokal gặp Bayern Munich, nơi họ thua 2-1 trong hiệp phụ. Trận đấu cuối cùng đã giúp Dortmund đủ điều kiện tham dự UEFA Cup, vì Bayern đã đủ điều kiện tham dự Champions League. Thomas Doll từ chức vào ngày 19 tháng 5 năm 2008 và được thay thế bởi Jürgen Klopp. Kỷ nguyên Klopp và trở lại đầy ấn tượng ngoài sức tưởng tượng.

1.6 Kỷ nguyên Jurgen Klopp 

Trong mùa giải 2009–10, Dortmund của Klopp đã tiến bộ hơn so với mùa giải trước, đứng thứ 5 tại Bundesliga để đủ điều kiện tham dự UEFA Europa League. Đội bóng đã bỏ lỡ cơ hội giành quyền tham dự Champions League khi không đánh bại đội xếp thứ 8 VfL Wolfsburg và đội xếp thứ 14 SC Freiburg trong 2 trận cuối cùng của mùa giải. 

Bước sang mùa giải 2010–11, Dortmund tung ra sân một đội hình trẻ trung và sôi động. Vào ngày 4 tháng 12 năm 2010, Borussia trở thành Herbstmeister ("Nhà vô địch mùa thu"), một giải thưởng không chính thức dành cho đội dẫn đầu giải đấu vào kỳ nghỉ đông. Họ đã làm được điều này ba trận trước khi nghỉ giải lao, chia sẻ kỷ lục đạt được điều này sớm nhất với Eintracht Frankfurt (1993–94) và 1. FC Kaiserslautern (1997–98). Vào ngày 30 tháng 4 năm 2011, câu lạc bộ đánh bại 1. FC Nürnberg 2–0 trên sân nhà, trong khi đội xếp thứ hai là Bayer Leverkusen thua, khiến Dortmund bỏ xa 8 điểm khi còn hai trận. Chức vô địch này cân bằng bảy danh hiệu quốc gia do đối thủ Schalke 04 nắm giữ và đảm bảo một suất tham dự vòng bảng Champions League 2011–12. 

Một năm sau, Dortmund bảo vệ thành công chức vô địch Bundesliga bằng chiến thắng trước Borussia Mönchenladbach, một lần nữa vào ngày thi đấu thứ 32. Đến ngày thi đấu thứ 34 và cũng là ngày thi đấu cuối cùng, Dortmund đã lập kỷ lục mới với số điểm nhiều nhất mà một câu lạc bộ có được - 81 - trong một mùa giải Bundesliga. Con số này đã bị Bayern Munich vượt qua ở mùa giải tiếp theo với 91 điểm. Chức vô địch Bundesliga thứ năm và chức vô địch Đức lần thứ tám của câu lạc bộ đã giúp câu lạc bộ đứng thứ ba trong tổng số danh hiệu quốc gia, cho phép câu lạc bộ đeo hai ngôi sao trên đỉnh cao của mình để ghi nhận năm chức vô địch Bundesliga của đội. Câu lạc bộ đã kết thúc mùa giải 2011–12 thành công bằng cách giành cú đúp lần đầu tiên, đánh bại Bayern 5–2 trong trận chung kết DFB -Pokal . Borussia Dortmund là một trong bốn câu lạc bộ Đức giành cú đúp Bundesliga và DFB-Pokal , cùng với Bayern Munich, 1. FC Köln và Werder Bremen. Câu lạc bộ đã được bầu chọn là Đội của năm 2011 tại giải thưởng Sportler des Jahres (Nhân vật thể thao của năm của Đức) hàng năm.

Dortmund đã chơi trận chung kết UEFA Champions League thứ hai với Bayern Munich trong trận chung kết câu lạc bộ toàn Đức đầu tiên tại Sân vận động Wembley vào ngày 25 tháng 5 năm 2013, trận đấu mà họ thua 1-2. Trong mùa giải 2013–14, Borussia Dortmund đã giành chức vô địch DFL-Supercup 2013 với tỷ số 4–2 trước đối thủ Bayern Munich. Mùa giải 2013–14 bắt đầu với chuỗi 5 trận không thắng cho Dortmund, khởi đầu mùa giải tốt nhất của họ. Tuy nhiên, mặc dù có một khởi đầu đầy hứa hẹn, mùa giải của họ đã chứng kiến ​​​​chấn thương của một số cầu thủ chủ chốt, khiến họ tụt xuống vị trí thứ 4 trên bảng và với một đội hình cạn kiệt chỉ có thể tiến xa đến tứ kết Champions League, thua 2-3 tổng tỷ số cho Real Madrid. Tuy nhiên, Dortmund đã kết thúc mùa giải của mình với thành tích cao khi đứng thứ hai tại Bundesliga và lọt vào trận chung kết DFB-Pokal 2014, thua 0–2 trước Bayern trong hiệp phụ. 

Sau đó, họ bắt đầu mùa giải 2014–15 bằng cách đánh bại Bayern ở DFL-Supercup 2014 với tỷ số 2–0. Tuy nhiên, chiến thắng này không ảnh hưởng đến sự vững chắc trong phong độ của đội vào đầu mùa giải tiếp theo, khi Dortmund ghi nhiều kết quả khác nhau như trận thua 0–1 trước Hamburger SV và hai trận hòa 2–2 trước VfB Stuttgart và những tân binh Bundesliga. Paderborn 07. Trong mùa đông, Dortmund nhiều lần rơi xuống cuối bảng nhưng thoát khỏi khu vực xuống hạng sau 4 trận thắng liên tiếp trong tháng 2. Vào ngày 15 tháng 4 năm 2015, Jürgen Klopp thông báo rằng sau bảy năm, ông sẽ rời Dortmund. Bốn ngày sau, Dortmund thông báo Thomas Tuchel sẽ thay thế Klopp vào cuối mùa giải. Tuy nhiên, mùa giải cuối cùng của Klopp đã kết thúc với thành tích chấp nhận được và đứng thứ bảy sau khi đối mặt với nguy cơ xuống hạng, giành quyền vào chung kết DFB-Pokal với VfL Wolfsburg và đủ điều kiện tham dự Europa League 2015–16.


Chỉ với 6 triệu euro Klopp đã đưa Dortmund vô địch Bundesliga sau nhiều năm chờ đợi

1.7 Thời kỳ hậu Klopp

Trong mùa giải 2015–16, Dortmund khởi đầu với chiến thắng 4–0 trước Borussia Mönchengladbach trong ngày khai mạc, sau đó là 5 trận thắng liên tiếp đưa họ lên vị trí đầu bảng Bundesliga. Sau ngày thi đấu thứ tám, họ bị Bayern Munich vượt qua sau trận hòa kém may mắn với 1899 Hoffenheim. Dortmund tiếp tục duy trì phong độ tốt khi thắng 24/34 trận ở giải VĐQG và trở thành đội á quân Bundesliga xuất sắc nhất mọi thời đại. Tại Europa League, họ tiến vào tứ kết, bị đánh bại bởi Liverpool do Jürgen Klopp dẫn dắt trong cuộc ngược dòng đầy kịch tính tại Anfield , nơi hậu vệ Dejan Lovren ghi bàn thắng muộn nâng tỷ số lên 4–3 cho Liverpool và tổng tỷ số là 5–4. Tại DFB-Pokal 2015–16, năm thứ ba liên tiếp, Dortmund lọt vào trận chung kết, nhưng để thua Bayern Munich trên chấm phạt đền.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2017, ba vụ nổ đã xảy ra gần xe buýt của đội trên đường tới trận đấu Champions League với AS Monaco tại Signal Iduna Park. Hậu vệ Marc Bartra bị thương và được đưa đến bệnh viện. Dortmund thua AS Monaco với tỷ số 2-3. HLV Tuchel của Dortmund đổ lỗi cho trận thua này là do quyết định thiếu hiểu biết của UEFA. UEFA cho biết đội không phản đối việc thi đấu và quyết định này được đưa ra phù hợp với câu lạc bộ và cơ quan thực thi pháp luật địa phương. Ở trận lượt về, Dortmund thua 1-3, để lại tỷ số chung cuộc là 3–6, khiến họ bị loại khỏi UEFA Champions League năm đó. Vào ngày 26 tháng 4, Dortmund đánh bại Bayern Munich 3–2 tại Munich để tiến tới trận chung kết DFB-Pokal 2017, trận chung kết thứ tư liên tiếp của Dortmund và thứ năm trong sáu mùa giải. Vào ngày 27 tháng 5, Dortmund đã giành chiến thắng 2-1 tại DFB-Pokal 2016–17 trước Eintracht Frankfurt với người chiến thắng đến từ quả phạt đền do Pierre-Emerick Aubameyang thực hiện.

Trước mùa giải 2017–18, Thomas Tuchel từ chức huấn luyện viên. Ban lãnh đạo Dortmund đã quyết định bổ nhiệm Peter Bosz làm huấn luyện viên trưởng và huấn luyện viên mới. Mặc dù Bosz có khởi đầu kỷ lục trong 7 trận đầu tiên của đội, nhưng sau đó là 20 trận không thắng, sau đó anh bị loại khỏi vai trò nhân sự. Peter Stöger được công bố là huấn luyện viên tạm thời. Trong kỳ chuyển nhượng tháng Giêng cùng mùa giải, Aubameyang và Bartra đều rời câu lạc bộ. Stöger mua Manuel Akanji của FC Basel với mức phí 21,5 triệu euro và Michy Batshuayi theo dạng cho mượn 6 tháng từ Chelsea. Stöger huấn luyện Dortmund trong phần còn lại của mùa giải, giúp họ cán đích ở vị trí thứ 4 tại Bundesliga trước khi từ chức vào cuối mùa giải. 

Vào mùa hè năm 2018, Dortmund đã bổ nhiệm cựu huấn luyện viên OGC Nice, Lucien Favre làm quản lý/huấn luyện viên trưởng của họ. Sau một kỳ chuyển nhượng rất bận rộn của đội, khi chứng kiến ​​​​tám cầu thủ mới đến câu lạc bộ cho đội một, Dortmund đã thi đấu mạnh mẽ, bám đuổi Bayern Munich trong cuộc đua danh hiệu cho đến ngày thi đấu cuối cùng, suýt chút nữa đã bỏ lỡ hai chức vô địch. điểm và giúp Lucien Favre gia hạn hợp đồng. Một loạt phim tài liệu Amazon Prime Video gồm bốn phần đã được tạo ra vào cùng mùa, có tên Inside Borussia Dortmund .

Mùa giải tiếp theo, Dortmund công bố một số bản hợp đồng tên tuổi với mục tiêu giành chức vô địch Bundesliga. Mặc dù họ đã giành được Siêu cúp DFL nhưng đây là chiếc cúp bạc duy nhất của họ trong mùa giải. Sau nửa đầu mùa giải đầy khó khăn, họ đã thay đổi chiến thuật và thực hiện thêm một số vụ chuyển nhượng trong Kỳ chuyển nhượng tháng Giêng. Họ cũng bị loại ở cả DFB-Pokal và UEFA Champions League. Do đại dịch COVID-19 ở Đức, mùa giải đột ngột dừng lại. Khi mùa giải bắt đầu lại, Dortmund trông tốt hơn, nhưng màn trình diễn của họ không đủ để ngăn cản đội bóng đang thống trị Bayern Munich giành chức vô địch Bundesliga. Họ kết thúc mùa giải 2019–20 ở vị trí thứ hai sau khi đánh bại RB Leipzig ở vòng 33 nhờ cú đúp của Erling Haaland.

Dortmund khởi đầu khá run rẩy ở mùa giải 2020–21. Họ mất DFL-Supercup và có chuỗi kết quả không ổn định ở Champions League và Bundesliga. Sau thất bại 5–1 trước Stuttgart ở Vòng 11, Lucien Favre bị miễn nhiệm quản lý. Trợ lý giám đốc Edin Terzić được bổ nhiệm làm người chăm sóc trong phần còn lại của mùa giải. Dưới thời Terzić, Dortmund đứng thứ ba trong ngày thi đấu cuối cùng của Bundesliga và bị loại ở tứ kết Champions League trong trận đấu với Manchester City. Sau đó, đội đã giành được DFB-Pokal, đánh bại RB Leipzig 4–1 trong trận chung kết. Marco Rose được bổ nhiệm làm huấn luyện viên cho mùa giải 2021–22, với Terzić được bổ nhiệm làm giám đốc kỹ thuật mới của câu lạc bộ. Terzić sau đó được bổ nhiệm lại làm huấn luyện viên trước mùa giải 2022–23.

Trước ngày thi đấu cuối cùng của mùa giải đó, Dortmund đứng đầu bảng xếp hạng, mặc dù sau đó họ mất chức vô địch Bundesliga do hiệu số bàn thắng bại vào tay Bayern Munich sau trận hòa 2–2 trên sân nhà trước Mainz và đành ngậm ngùi về nhì đầy cay đắng. Ở mùa giải hiện tại, mặc dù phong độ ở Bundesliga không tốt khi đứng ở vị trí thứ 5 nhưng ở Champions League họ đã vào tới bán kết, đây là thành tích tốt nhất mà Dortmund đạt được kể từ khi vào chung kết ở mùa giải 2012-13.

2. Sân Vận Động

Westfalenstadion là sân nhà của Borussia Dortmund, sân vận động lớn nhất nước Đức và lớn thứ bảy ở châu Âu.  Sân vận động được đặt tên là "Signal Iduna Park" sau khi công ty bảo hiểm Signal Iduna mua quyền đặt tên sân vận động cho đến năm 2021. Tuy nhiên, tên này không thể được sử dụng khi tổ chức các sự kiện FIFA và UEFA, vì các cơ quan quản lý này có chính sách cấm tài trợ doanh nghiệp từ các công ty không phải là đối tác chính thức của giải đấu. Trong World Cup 2006, sân vận động được gọi là "Sân vận động FIFA World Cup, Dortmund", trong khi trong các trận đấu của câu lạc bộ UEFA, nó được gọi là "BVB Stadion Dortmund". Sân vận động hiện nay có tới 81.359 khán giả (đứng và ngồi) cho các trận đấu trong giải đấu và 65.829 khán giả ngồi cho các trận đấu quốc tế. Đối với những điều này, khán đài đặc trưng phía Nam được trang bị lại ghế ngồi để phù hợp với quy định của FIFA.

Năm 1974, Westfalenstadion thay thế Stadion Rote Erde , nằm bên cạnh và hiện nay là sân vận động của Borussia Dortmund II. Sau sự nổi tiếng ngày càng tăng của Borussia Dortmund vào những năm 1960, rõ ràng là sân truyền thống quá nhỏ đối với số lượng người ủng hộ Borussia Dortmund ngày càng tăng. Tuy nhiên, thành phố Dortmund không thể tài trợ cho một sân vận động mới và các tổ chức liên bang không sẵn lòng giúp đỡ. Nhưng đến năm 1971, Dortmund được chọn để thay thế thành phố Cologne, thành phố buộc phải rút lại kế hoạch đăng cai các trận đấu ở World Cup 1974. Do đó, số tiền ban đầu dành cho sân vận động dự kiến ​​ở Cologne đã được phân bổ lại cho Dortmund, và một sân vận động mới đã trở thành hiện thực.

Westfalenstadion đã trải qua nhiều lần cải tạo trong suốt nhiều năm để tăng quy mô của sân vận động, bao gồm cả việc mở rộng sân vận động cho World Cup 2006. Năm 2008, Borusseum, một bảo tàng về Borussia Dortmund, được mở tại sân vận động. Năm 2011, Borussia Dortmund đồng ý hợp tác với Q-Cells. Công ty đã lắp đặt 8.768 pin mặt trời trên mái của sân vận động Westfalenstadion để tạo ra tới 860.000 kWh mỗi năm. Borussia Dortmund có lượng khán giả đến sân trung bình cao nhất so với bất kỳ câu lạc bộ bóng đá nào trên toàn thế giới. Vào năm 2014, ước tính mỗi trận đấu trên sân nhà của câu lạc bộ đều có khoảng 1.000 khán giả Anh đến tham dự, bị thu hút bởi giá vé thấp so với Premier League. 

Sân vận động Signal Iduna Park Dortmund

Toàn cảnh sân vận động Signal Iduna Park 

 

3. Cổ động viên 

CĐV của Borussia Dortmund, được gọi là "Die Gelbe Wand" (Tường Vàng), tạo nên một không gian sôi động và sức nóng không thể phủ nhận tại Signal Iduna Park, sân nhà của đội bóng. Với sức chứa hơn 81.000 người, khu vực này được coi là một trong những khu vực cổ động lớn nhất và sôi động nhất trên thế giới.

Các CĐV Dortmund không chỉ là những người hâm mộ, mà còn là một phần không thể thiếu của câu lạc bộ. Họ mang đến sự hỗ trợ nồng nhiệt và không ngừng động viên cho đội bóng, tạo nên một bầu không khí đặc biệt và tạo ra lợi thế tinh thần đối với Dortmund trong mỗi trận đấu.

"Die Gelbe Wand" nổi tiếng với màu sắc vàng sặc sỡ, tạo nên một khung cảnh đặc trưng và lôi cuốn. Sự đoàn kết và tinh thần làm việc nhóm của họ khiến cho Signal Iduna Park trở thành một địa điểm khó khăn cho bất kỳ đối thủ nào, và tạo nên một kinh nghiệm truyền cảm hứng cho cả đội bóng và người hâm mộ trên khắp thế giới.

Cổ động viên dortmund
Cổ động viên Dortmund phủ vàng khán đài Wembley tại chung kết C1 2012-2013

4. Huy hiệu và trang phục thi đấu

4.1 Huy hiệu

Logo của Borussia Dortmund là một phần quan trọng của thương hiệu của câu lạc bộ. Logo này bao gồm một hình ảnh của một con chó sói (hoặc một con hổ) màu vàng đứng trên nền màu đen, với tên câu lạc bộ được viết bằng chữ "BORUSSIA DORTMUND" ở phía trên. Logo này thường được sử dụng trên áo đấu, trang trí sân vận động và các vật phẩm liên quan đến Borussia Dortmund, đại diện cho tinh thần của đội bóng và niềm tự hào của người hâm mộ.

Huy hiệu dortmund qua các năm

Logo Dortmund qua các thời kỳ

4.2 Trang phục thi đấu

Trang phục truyền thống của Borussia Dortmund thường bao gồm áo đấu màu vàng neon hoặc vàng đậm, được kết hợp với các sọc đen hoặc các vạch đen trên vai và cánh tay. Quần đấu thường là màu đen, tạo sự tương phản mạnh mẽ với màu vàng của áo đấu. Các trang phục này thường có kiểu dáng hiện đại và thể thao, phản ánh tinh thần chiến đấu và quyết tâm của đội bóng.

Áo đấu thường có logo của Borussia Dortmund ở phía trước, cùng với logo của các nhà tài trợ và biểu tượng của Bundesliga (liên đoàn bóng đá Đức) trên cánh tay. Các cầu thủ thường kết hợp áo đấu với quần đấu đen và giày đá bóng cùng màu, tạo ra một bộ trang phục thống nhất và mạnh mẽ trên sân cỏ.

Đây là một thiết kế truyền thống nhưng vẫn giữ được tính hiện đại và phản ánh rõ nét bản sắc của Borussia Dortmund.

5. Các nhà tài trợ

Các nhà tài trợ của Borussia Dortmund thường thay đổi theo thời gian, nhưng một số đối tác tài trợ chính thường được biết đến bao gồm:

  • Puma: Puma là nhà sản xuất trang phục thể thao chính thức của Borussia Dortmund từ năm 2012 và đến nay.
  • Evang: Evang, một công ty dịch vụ thể thao và sự kiện, là nhà tài trợ áo đấu của Dortmund.
  • Signal Iduna: Signal Iduna là một trong những nhà bảo hiểm lớn nhất tại Đức và cũng là nhà tài trợ cho sân vận động Signal Iduna Park, nơi Borussia Dortmund chơi trận nhà của mình.
  • Opel: Opel, một công ty ô tô hàng đầu, cũng từng là đối tác tài trợ của Dortmund.
  • BVB Travel: BVB Travel là đối tác du lịch chính thức của câu lạc bộ, cung cấp các gói du lịch và trải nghiệm cho người hâm mộ Dortmund.

Những đối tác tài trợ này không chỉ cung cấp nguồn thu nhập quan trọng cho Borussia Dortmund mà còn thường tham gia vào các hoạt động quảng cáo và sự kiện của câu lạc bộ.

6. Những đội bóng kình địch

Borussia Dortmund có một số đối thủ cạnh tranh truyền thống trong cả nước và quốc tế. Dưới đây là một số đội bóng mà Dortmund thường xuyên gặp gỡ và coi là đối thủ kình địch:

  • FC Schalke 04: Schalke 04, đặt trụ sở ở Gelsenkirchen, là một trong những đối thủ cạnh tranh lớn nhất của Dortmund. Trận đấu giữa Dortmund và Schalke thường được gọi là "Ruhr Derby" và là một trong những trận cầu đỉnh cao và căng thẳng nhất ở Bundesliga.
  • Bayern Munich: Bayern Munich là một trong những đội bóng hàng đầu của Đức và thường xuyên gặp Dortmund trong các trận đấu quan trọng. Trận đấu giữa Dortmund và Bayern thường được coi là "Der Klassiker" và là một trong những trận cầu hấp dẫn nhất ở Bundesliga.
  • Bayer Leverkusen: Bayer Leverkusen là một đối thủ khó chơi của Dortmund trong cuộc đua cho vị trí trong top 4 Bundesliga và trong các cuộc cạnh tranh ở các giải đấu khác như DFB-Pokal.
  • FC Cologne: FC Cologne, một câu lạc bộ có truyền thống lâu đời, cũng là một đối thủ kình địch của Dortmund, đặc biệt trong các trận đấu tại khu vực phía tây của Đức.

Đối thủ này đều tạo ra những trận đấu căng thẳng và đầy kịch tính, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thành tích và vị thế của Dortmund trong làng bóng đá Đức và thế giới.

Derby giữa Dortmund và Bayern Munich

Những trận đối đầu giữa Dortmund và Bayern Munich luôn có thừa sự quyết liệt

7. Những danh hiệu đạt được

7.1 Danh hiệu quốc nội

Bundesliga:

Vô địch (8): 1955-56, 1956-57, 1962-63, 1994–95, 1995–96, 2001–02, 2010–11, 2011–12.

Cúp bóng đá Đức:

Vô địch (5): 1964-65, 1988-89, 2011–12, 2016–17, 2020-21.

Siêu cúp bóng đá Đức:

Vô địch (6): 1989, 1995, 1996, 2013, 2014, 2019.

Cúp Liên đoàn bóng đá Đức:

Á quân (1): 2003.


7.2 Danh hiệu quốc tế:


UEFA Champions League/Cúp C1, 1:

Vô địch (1): 1996-1997.

UEFA Cup Winners' Cup/Cúp C2, 1:

Vô địch (1): 1965-1966.

Intercontinental Cup: 1

Vô địch (1): 1997.

UEFA Super Cup/Siêu cúp bóng đá châu Âu:

Á quân (1): 1997.

Cúp UEFA/Cúp C3:

Á quân (2): 1993, 2002.

Bình luận