Zhejiang
Meizhou Hakka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
0 | Bị cản phá | 0 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 22 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
89' | Haochang Cai | |
J. Zhang F. Andrijašević | 88' | |
W. Chang L. Possignolo | 88' | |
85' | X. Liang R. Henrique | |
Matheus N. Mushekwi | 81' | |
D. Wang Y. Dong | 81' | |
Ulrich Ewolo | 75' | |
K. Eysajan A. Ablikim | 68' | |
68' | Y. Guo Y. Yang | |
54' | Y. Yang W. Wang | |
Nyasha Mushekwi | 51' | |
46' | H. Cai W. Cui | |
46' | Y. Yang G. Chen | |
HT 1 - 0 | ||
45'+2 | Liang Shi | |
45' | Rade Dugalić | |
Bù giờ 2' | ||
37' | Wei Cui | |
Wei Long | 25' |