Yokohama F. Marinos
Albirex Niigata
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 7 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 6 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 9 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
R. Miyaichi Élber | 83' | |
K. Mizunuma Y. Matheus | 82' | |
71' | Shunsuke Mito | |
69' | M. Nagakura Y. Takagi | |
69' | S. Mito S. Ota | |
T. Nishimura T. H. Nam | 64' | |
K. Takumi K. Yoshio | 64' | |
K. Watanabe T. Kida | 64' | |
49' | K. Taniguchi K. Suzuki | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Takuya Kida | 22' |