Wuhan
Meizhou Hakka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 7 | ||||
0 | Phạt góc | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
J. Wang F. B. Forbes | 90'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
Rentian Hu | 85' | |
81' | T. Yue W. Wang | |
81' | Z. Chen Y. Yang | |
68' | Y. Guo C. Egbuchulam | |
R. Hu Z. Huajun | 62' | |
46' | H. Cai Y. Yang | |
C. Yuhao T. Ming | 46' | |
B. Viana X. Han | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
12' | R. Henrique N. Kosović |