Wuhan Three Towns
Henan Songshan Longmen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 6 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 3 | ||
90'+2 | Guido Carrillo | |
Bù giờ 5' | ||
Y. Sang X. Zhang | 84' | |
82' | Shuai Yang | |
82' | C. Gu B. Feng | |
73' | Yihao Zhong | |
68' | X. Ma Z. Huang | |
Marcão Ademilson | 67' | |
C. He P. Xie | 67' | |
62' | G. Carrillo A. Mierzejewski | |
Z. Hui X. Haoyang | 60' | |
K. Yang H. Deng | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Pengfei Xie | 31' | |
30' | Boxuan Feng | |
Haoyang Xu | 21' |