Wuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Marcão | 90'+5 | |
90'+4 | G. Junchen Rômulo | |
Bù giờ 5' | ||
Z. Deng X. Zhang | 81' | |
K. Yang H. Deng | 81' | |
C. He N. Stanciu | 72' | |
Y. Sang P. Xie | 72' | |
Zhunyi Gao | 71' | |
59' | Richard Windbichler | |
Ademilson Wallace | 58' | |
Hang Ren | 57' | |
HT 0 - 1 | ||
45' | Rômulo | |
Bù giờ 2' | ||
25' | Mutellip Iminqari |