Wolverhampton
West Ham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
7 | Bị cản phá | 7 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
90'+3 | Declan Rice | |
Bù giờ 6' | ||
T. Gomes H. Bueno | 83' | |
76' | G. Scamacca P. Fornals | |
M. Lemina H. Hwang | 73' | |
A. Traoré J. Moutinho | 73' | |
70' | Nayef Aguerd | |
R. A. Nouri D. Podence | 64' | |
R. Jiménez M. Cunha | 64' | |
60' | S. Benrahma T. Souček | |
Daniel Podence | 48' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |