Wolverhampton
Nottingham Forest
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Joe Hodge | 90'+7 | |
H. Bueno R. A. Nouri | 90'+2 | |
J. Hodge M. Nunes | 90'+2 | |
Bù giờ 8' | ||
89' | S. Surridge H. Toffolo | |
N. Semedo A. Traoré | 85' | |
84' | T. Awoniyi R. Freuler | |
H. Hwang Diego Costa | 82' | |
B. Traoré J. Moutinho | 82' | |
Daniel Podence | 80' | |
70' | O. Mangala C. Kouyaté | |
70' | J. Lingard E. B. Dennis | |
67' | Scott McKenna | |
Rúben Neves | 56' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
16' | Emmanuel Dennis |