Wolverhampton
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 5 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | Joe Gomez | |
Bù giờ 5' | ||
Diego Costa R. Jiménez | 84' | |
75' | B. Doak Thiago | |
75' | Fabinho S. Bajčetić | |
71' | Nathaniel Phillips | |
66' | N. Phillips J. Milner | |
66' | C. Jones F. Carvalho | |
66' | M. Salah C. Gakpo | |
M. Cunha J. Moutinho | 65' | |
D. Podence J. Otto | 64' | |
57' | Thiago Alcântara | |
M. Nunes J. Hodge | 46' | |
N. Semedo D. Lembikisa | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Adama Traoré | 43' | |
13' | Harvey Elliott |