Wolverhampton
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 10 | ||||
2 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
86' | K. Tsimikas A. Robertson | |
85' | J. Milner Thiago | |
85' | A. Oxlade-Chamberlain C. Gakpo | |
J. Otto R. A. Nouri | 84' | |
D. Podence M. Lemina | 83' | |
77' | H. Elliott S. Bajčetić | |
75' | Joe Gomez | |
Rúben Neves | 71' | |
65' | J. Henderson N. Keïta | |
J. Moutinho P. Sarabia | 60' | |
R. Jiménez M. Cunha | 60' | |
HT 2 - 0 | ||
Craig Dawson | 45'+4 | |
Bù giờ 4' | ||
A. Traoré H. Hwang | 42' | |
Craig Dawson | 12' | |
Joël Matip | 5' |