Wolverhampton
Leeds United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Boubacar Traoré | 85' | |
D. Lembikisa J. Otto | 82' | |
J. Moutinho R. Neves | 72' | |
B. Traoré A. Traoré | 72' | |
71' | W. Gnonto S. Perkins | |
C. Campbell G. Guedes | 66' | |
D. Podence C. Ronan | 65' | |
54' | S. Greenwood J. Gelhardt | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |