Wolverhampton
Arsenal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
Hugo Bueno | 90'+2 | |
90'+1 | C. Soares O. Zinchenko | |
90'+1 | M. Elneny F. Vieira | |
90'+1 | R. Nelson B. Saka | |
Bù giờ 4' | ||
M. Nunes T. Gomes | 80' | |
75' | Martin Ødegaard | |
D. Lembikisa N. Semedo | 68' | |
D. Podence J. Moutinho | 68' | |
60' | Gabriel Magalhães | |
54' | Martin Ødegaard | |
52' | Thomas Partey | |
HT 0 - 0 | ||
Boubacar Traoré | 45'+1 | |
Bù giờ 2' | ||
Toti Gomes | 37' | |
16' | F. Vieira G. Xhaka |