Wigan Athletic
Huddersfield Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 0 | ||
T. Naylor W. Keane | 86' | |
86' | J. Headley J. Ruffels | |
Jack Whatmough | 81' | |
T. Aasgaard C. Lang | 77' | |
Christ Junior Tiehi | 66' | |
62' | C. Mahoney A. Knockaert | |
62' | J. Rhodes M. Waghorn | |
61' | N. Bilokapic Tomáš Vaclík | |
A. Fletcher D. Sinani | 59' | |
T. Pearce T. Darikwa | 59' | |
HT 0 - 0 | ||
22' | Martyn Waghorn | |
14' | W. Boyle O. Turton |