Wigan Athletic
Coventry City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 6 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
87' | Gustavo Hamer | |
Kyle McFadzean | 83' | |
C. Wyke S. Caulker | 79' | |
C. Lang D. Sinani | 73' | |
T. Aasgaard C. J. Tiehi | 61' | |
T. Pearce T. Darikwa | 61' | |
J. Magennis A. Fletcher | 61' | |
Tendayi Darikwa | 55' | |
52' | Viktor Gyökeres | |
46' | B. Norton-Cuffy J. Burroughs | |
46' | B. Sheaf S. Maguire | |
HT 0 - 0 |