Western United
Western Sydney Wanderers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
Matthew Grimaldi | 90'+1 | |
Bù giờ 7' | ||
J. Najdovski N. Botic | 80' | |
M. Grimaldi A. Thurgate | 80' | |
Z. Lisolajski K. Vidmar | 75' | |
73' | D. Pierias M. Antonsson | |
73' | M. Younis A. Badolato | |
71' | Nicolas Milanovic | |
69' | G. Cléúr L. Brook | |
66' | Aidan Simmons | |
63' | Oscar Priestman | |
R. Najjarine M. Ruhs | 59' | |
J. York S. Lustica | 59' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
35' | Lachlan Brook | |
7' | T. Beadling A. Bonetig |