Western United
Sydney FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Alessandro Diamanti | 87' | |
Alessandro Diamanti | 86' | |
D. Wenzel-Halls C. Pain | 85' | |
85' | A. Segecic R. Mak | |
85' | A. Gurd A. Wilkinson | |
A. Diamanti D. Pierias | 80' | |
N. Milanovic N. Botic | 80' | |
J. Troisi L. Wales | 80' | |
76' | P. Wood M. Burgess | |
R. Bozinovski T. Doumbia | 73' | |
69' | P. Retre A. Caceres | |
63' | Max Burgess | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |