Western United
Newcastle Jets
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
11 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
83' | J. Berthomier C. Taylor | |
S. Pasquali S. Lustica | 82' | |
M. Grimaldi L. Wales | 82' | |
80' | D. Wilmering T. Buhagiar | |
69' | Trent Buhagiar | |
R. Najjarine R. Danzaki | 65' | |
Joshua Risdon | 60' | |
N. Rukavytsya N. Botic | 58' | |
58' | T. K. Aquilina L. Bayliss | |
51' | Lucas Mauragis | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
44' | Apostolos Stamatelopoulos |