Western Sydney Wanderers
Western United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 12 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
2 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 9' | ||
J. Carluccio R. Amalfitano | 87' | |
M. Schneiderlin A. Simmons | 76' | |
M. Ninković O. Božanić | 76' | |
73' | D. Pierias L. Wales | |
73' | A. Diamanti J. Troisi | |
Lawrence Thomas | 69' | |
66' | N. Milanovic J. Risdon | |
66' | N. Botic A. Prijović | |
65' | R. Bozinovski T. Doumbia | |
54' | Joshua Risdon | |
53' | Lachlan Wales | |
HT 1 - 0 | ||
45'+2 | Jacob Tratt | |
Bù giờ 3' | ||
Yeni N'Gbakoto | 28' |