Western Sydney Wanderers
Wellington Phoenix
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
9 | Bị cản phá | 1 | ||||
16 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
90'+5 | F. Conchie K. Barbarouses | |
90'+4 | Kosta Barbarouses | |
Bù giờ 8' | ||
A. Badolato N. Milanovic | 86' | |
T. Beadling J. Hendrix | 86' | |
Nicolas Milanovic | 83' | |
73' | B. Old B. Kraev | |
Joshua Brillante | 70' | |
62' | M. Al-Taay D. Ball | |
Z. Sapsford B. Borrello | 61' | |
L. Brook D. Pierias | 59' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |