Western Sydney Wanderers
Sydney FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
11 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+5 | Diego Caballo | |
90'+5 | Patrick Wood | |
Bù giờ 6' | ||
85' | J. Girdwood-Reich M. Burgess | |
85' | J. King R. Mak | |
71' | P. Yazbek J. Lolley | |
M. Schneiderlin R. Amalfitano | 69' | |
Yeni N'Gbakoto | 64' | |
M. Ninković O. Božanić | 59' | |
N. Milanovic J. Carluccio | 59' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+6 | P. Wood A. L. Fondre | |
Bù giờ 5' | ||
T. Beadling Marcelo | 21' | |
16' | Max Burgess | |
Mark Rudan | -5' |