Western Sydney Wanderers
Perth Glory
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
O. Priestman J. Clisby | 89' | |
M. Ninković M. Antonsson | 82' | |
Z. Sapsford L. Brook | 82' | |
79' | R. Warland A. Šušnjar | |
79' | T. Ostler J. Koutroumbis | |
D. Scicluna T. Russell | 72' | |
59' | J. Gorman S. Khelifi | |
59' | A. Zimarino D. Williams | |
Tate Russell | 57' | |
Jack Clisby | 50' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
14' | S. Colakovski B. Kamau | |
-5' | Alen Stajcic |