Western Sydney Wanderers
Central Coast Mariners
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
8 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
Miloš Ninković | 81' | |
81' | Mikael S. Roux | |
77' | Jacob Farrell | |
D. Pierias N. Milanović | 76' | |
T. Russell A. Simmons | 76' | |
Oscar Priestman | 73' | |
71' | C. Theoharous B. Tapp | |
71' | M. D. Pizio M. Túlio | |
M. Ninković A. Badolato | 67' | |
L. Brook V. Yuel | 67' | |
53' | J. Lual A. Kuol | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
O. Priestman J. Hendrix | 41' | |
25' | Marco Túlio |