West Ham United
Wolverhampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
8 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Aaron Cresswell | 83' | |
Emerson L. Paquetá | 74' | |
73' | B. Traoré N. Semedo | |
73' | C. Campbell M. Nunes | |
M. Antonio G. Scamacca | 66' | |
58' | Diego Costa G. Guedes | |
Jarrod Bowen | 54' | |
Declan Rice | 52' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
P. Fornals M. Cornet | 34' | |
Gianluca Scamacca | 29' | |
24' | A. Traoré P. Neto | |
22' | João Moutinho | |
14' | Rúben Neves |