West Ham United
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
Gianluca Scamacca | 85' | |
78' | Harvey Barnes | |
P. Fornals T. Souček | 75' | |
69' | J. Vardy B. Soumaré | |
69' | A. Pérez P. Daka | |
69' | N. Mendy K. Dewsbury-Hall | |
62' | Wilfred Ndidi | |
Lucas Paquetá | 60' | |
55' | W. Ndidi Y. Tielemans | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
Craig Dawson | 41' | |
25' | D. Praet J. Maddison | |
N. Aguerd K. Zouma | 15' | |
8' | James Maddison |