West Ham United
Everton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
F. Downes S. Benrahma | 82' | |
B. Johnson Emerson | 81' | |
T. Souček L. Paquetá | 72' | |
D. Ings M. Antonio | 72' | |
67' | James Tarkowski | |
Lucas Paquetá | 50' | |
46' | T. Davies S. Coleman | |
46' | D. McNeil V. Mykolenko | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Jarrod Bowen | 41' | |
Jarrod Bowen | 34' |