West Ham United
Aston Villa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
12 | Phạt góc | 2 | ||||
6 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
M. Cornet D. Ings | 86' | |
85' | C. Chambers O. Watkins | |
80' | A. Young M. Cash | |
80' | J. Durán E. Buendía | |
P. Fornals L. Paquetá | 77' | |
Lucas Paquetá | 70' | |
64' | B. Traoré L. Bailey | |
64' | L. Digne Á. Moreno | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Saïd Benrahma | 26' | |
17' | Ollie Watkins |