West Bromwich Albion
Stoke City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
11 | Phạt góc | 11 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
J. Molumby A. Mowatt | 87' | |
Tom Fellows | 83' | |
Pipa J. Sarmiento | 77' | |
T. Fellows G. Diangana | 71' | |
69' | A. Vidigal R. Mmaee | |
68' | Wesley Moraes B. Jun-Ho | |
61' | Wouter Burger | |
HT 1 - 1 | ||
Kyle Bartley | 45'+3 | |
Bù giờ 2' | ||
Okay Yokuşlu | 44' | |
Brandon Thomas-Asante | 35' | |
12' | Lynden Gooch |