West Bromwich Albion
Southampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 5 | ||||
6 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
82' | K. Sulemana S. Mara | |
82' | J. Rothwell S. Armstrong | |
N. Chalobah O. Yokuşlu | 81' | |
73' | David Brooks | |
68' | D. Brooks A. Armstrong | |
A. Reach M. Johnston | 65' | |
G. Diangana J. Wallace | 65' | |
C. Marshall J. Swift | 64' | |
58' | J. Aribo S. Charles | |
58' | S. Edozie R. Fraser | |
55' | Will Smallbone | |
Okay Yokuşlu | 50' | |
T. Fellows B. Thomas-Asante | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Brandon Thomas-Asante | 44' | |
14' | Ryan Fraser | |
Carlos Corberan | -5' |