West Bromwich Albion
Norwich City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
74% | Sở hữu bóng | 26% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
12 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
J. Sarmiento J. Wallace | 87' | |
J. Molumby G. Diangana | 86' | |
N. Chalobah A. Mowatt | 86' | |
81' | P. Płacheta S. McCallum | |
81' | O. Hernández J. Stacey | |
T. Fellows J. Swift | 75' | |
61' | U. Hwang A. Idah | |
S. Ajayi K. Bartley | 61' | |
Brandon Thomas-Asante | 50' | |
46' | D. Batth J. Rowe | |
46' | G. Hanley A. Barnes | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
33' | Borja Sainz | |
30' | Borja Sainz |