West Bromwich Albion
Leeds United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
7 | Bị cản phá | 11 | ||||
11 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Cédric Kipré | 90'+4 | |
90' | M. Joseph C. Summerville | |
90' | J. Firpo E. Ampadu | |
Bù giờ 6' | ||
J. Sarmiento B. Thomas-Asante | 86' | |
N. Chalobah A. Mowatt | 76' | |
A. Reach J. Wallace | 70' | |
J. Swift G. Diangana | 69' | |
K. Bartley J. Molumby | 69' | |
60' | P. Bamford W. Gnonto | |
60' | D. James S. Byram | |
60' | J. Anthony D. Spence | |
46' | Ilia Gruev | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Grady Diangana | 37' |