West Bromwich Albion
Huddersfield Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
9 | Phạt góc | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
S. Ajayi J. Wallace | 90'+7 | |
89' | J. Hungbo B. Jackson | |
T. Rogić J. Swift | 87' | |
83' | B. Diarra D. Kasumu | |
82' | J. Rhodes M. Waghorn | |
Dara O'Shea | 80' | |
N. Chalobah O. Yokuşlu | 76' | |
M. Albrighton A. Reach | 75' | |
63' | R. Edmonds-Green M. Pearson | |
HT 1 - 0 | ||
John Swift | 30' |