West Bromwich Albion
Coventry City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
7 | Bị cản phá | 4 | ||||
10 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Dara O'Shea | 90'+5 | |
90'+3 | L. Kelly C. Doyle | |
Darnell Furlong | 90'+2 | |
Jayson Molumby | 82' | |
82' | Jonathan Panzo | |
78' | S. Maguire J. Allen | |
J. Swift M. Albrighton | 74' | |
N. Chalobah O. Yokuşlu | 67' | |
Marc Albrighton | 64' | |
61' | M. Godden K. Palmer | |
61' | J. Wilson-Esbrand J. Bidwell | |
61' | J. Eccles B. Norton-Cuffy | |
B. Thomas-Asante D. Dike | 59' | |
HT 1 - 0 | ||
Grady Diangana | 15' |