West Bromwich Albion
Cardiff City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 6 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 2 - 0 | ||
C. Marshall A. Mowatt | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
Andreas Weimann | 80' | |
76' | J. Bowler R. Colwill | |
72' | Dimitris Goutas | |
N. Chalobah J. Swift | 71' | |
J. Wallace T. Fellows | 67' | |
A. Reach M. Johnston | 67' | |
A. Weimann B. Thomas-Asante | 66' | |
63' | A. Ramsey F. Diédhiou | |
59' | M. Siopis D. Turnbull | |
58' | K. Etete Y. Méïté | |
Darnell Furlong | 52' | |
49' | Jamilu Collins | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Michael Johnston | 1' |