Werder Bremen
FC Schalke 04
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
2 | Bị cản phá | 7 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
89' | Dominick Drexler | |
84' | S. Polter F. Mollet | |
Amos Pieper | 82' | |
82' | Kenan Karaman | |
77' | D. Drexler T. Krauß | |
J. Stage L. Bittencourt | 76' | |
Marvin Ducksch | 76' | |
Leonardo Bittencourt | 69' | |
A. Jung M. Friedl | 68' | |
C. Groß I. Gruev | 67' | |
64' | J. Larsson M. Bülter | |
O. Burke N. Füllkrug | 59' | |
Miloš Veljković | 55' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
43' | Simon Terodde | |
Niclas Füllkrug | 29' |