Werder Bremen
1. FSV Mainz 05
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
68% | Sở hữu bóng | 32% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
3 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 2 | ||
Niclas Füllkrug | 90'+2 | |
90' | Jonathan Burkardt | |
Bù giờ 6' | ||
88' | A. Barkok L. Barreiro | |
88' | N. Tauer E. Fernandes | |
76' | A. Caci D. Kohr | |
76' | A. Fulgini J. Lee | |
J. Stage C. Groß | 73' | |
O. Burke R. Schmid | 73' | |
L. Buchanan A. Jung | 73' | |
67' | J. Burkardt M. Ingvartsen | |
66' | Jae-Sung Lee | |
N. Schmidt I. Gruev | 62' | |
HT 0 - 1 | ||
45' | Alexander Hack | |
Bù giờ 1' | ||
36' | Marcus Ingvartsen |