Werder Bremen
1. FC Heidenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 10 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
90'+2 | T. Siersleben H. O. Traore | |
Bù giờ 7' | ||
89' | S. Schimmer J. Beste | |
D. Kownacki F. Agu | 88' | |
S. Alvero S. Lynen | 87' | |
81' | N. Theuerkauf E. Dinkçi | |
81' | K. Sessa M. Pieringer | |
Rafael Borré O. Deman | 66' | |
N. Woltemade J. Njinmah | 66' | |
46' | A. Beck T. Kleindienst | |
HT 1 - 2 | ||
Olivier Deman | 45' | |
Bù giờ 2' | ||
43' | Lennard Maloney | |
J. Malatini N. Stark | 41' | |
Romano Schmid | 19' | |
18' | Jan-Niklas Beste | |
12' | Lennard Maloney | |
2' | Tim Kleindienst |