Wellington Phoenix
Western Sydney Wanderers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
2 | Bị cản phá | 8 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
I. Hughes K. Barbarouses | 90'+6 | |
Benjamin Old | 90'+4 | |
Kosta Barbarouses | 90'+1 | |
Bù giờ 6' | ||
86' | L. Brook M. Antonsson | |
86' | T. Russell A. Simmons | |
L. Kelly-Heald S. Sutton | 78' | |
75' | Nicolas Milanovic | |
74' | M. Younis D. Pierias | |
L. Supyk D. Ball | 74' | |
M. Al-Taay N. Pennington | 74' | |
74' | G. Cléúr O. Priestman | |
66' | A. Badolato V. Yuel | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Alex Rufer | 31' |