Wellington Phoenix
Central Coast Mariners
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
L. Supyk D. Ball | 89' | |
87' | Ronald R. Edmondson | |
69' | M. D. Pizio C. Theoharous | |
68' | Christian Theoharous | |
F. Conchie O. v. Hattum | 62' | |
46' | J. Lual A. Kuol | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |