Walsall
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
25% | Sở hữu bóng | 75% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 27 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 12 | ||||
0 | Bị cản phá | 8 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
T. Allen J. Maddox | 80' | |
R. Maher R. Willmott | 80' | |
D. James-Taylor B. Comley | 74' | |
68' | Kelechi Iheanacho | |
63' | D. Praet J. Maddison | |
63' | K. Iheanacho P. Daka | |
63' | V. Kristiansen L. Thomas | |
Y. Songo'o I. Hutchinson | 62' | |
C. Wilkinson A. Williams | 62' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Hayden White | 27' | |
17' | James Maddison |