Vålerenga IF
Strømsgodset
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
12 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 4 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
J. El-Abdellaoui P. Strand | 87' | |
85' | Jonas Therkelsen | |
80' | E. Danso J. B. Brunes | |
H. Udahl T. Børven | 74' | |
S. Jatta A. Layouni | 74' | |
M. Riisnaes J. E. D. Eng | 61' | |
H. Bjørdal T. Christensen | 61' | |
46' | J. Therkelsen E. Boahene | |
46' | F. Holst-Larsen N. Gunnarsson | |
HT 4 - 0 | ||
Amor Layouni | 43' | |
37' | Niklas Gunnarsson | |
36' | E. Boahene O. K. Enersen | |
Amor Layouni | 30' | |
Torgeir Børven | 19' | |
Torgeir Børven | 17' |