Vålerenga IF
Molde FK
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 2 | ||
S. Juklerød F. Jensen | 90' | |
83' | David Datro Fofana | |
80' | Ola Brynhildsen | |
78' | A. R. Börset B. Hansen | |
78' | J. J. Bakke E. Hussain | |
H. Udahl T. Børven | 72' | |
T. Christensen J. E. D. Eng | 61' | |
56' | M. Grødem M. Linnes | |
56' | O. Brynhildsen N. Odegard | |
Fredrik Jensen | 48' | |
HT 1 - 0 | ||
Henrik Bjørdal | 37' | |
Torgeir Børven | 11' |