Vitesse
PSV Eindhoven
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
90'+2 | O. Boscagli A. Obispo | |
Bù giờ 3' | ||
M. Jonathans M. Manhoef | 89' | |
84' | T. Hazard A. Ramalho | |
67' | A. Obispo J. Branthwaite | |
G. Vidović K. Kozłowski | 66' | |
Ibrahim Sangaré | 61' | |
46' | J. Bakayoko A. E. Ghazi | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Sondre Tronstad | 43' | |
C. Arcus R. Flamingo | 13' | |
8' | Xavi Simons |