Vitesse
AZ Alkmaar
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
86' | M. V. Brederode J. Odgaard | |
85' | M. Lahdo J. Karlsson | |
R. Yapi S. Trondstad | 82' | |
S. v. Duivenbooden D. Oroz | 82' | |
73' | Yukinari Sugawara | |
66' | Z. Buurmeester D. Mihailović | |
66' | M. de Wit M. Kerkez | |
G. Vidović K. Kozłowski | 54' | |
B. Białek C. Arcus | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
29' | Jesper Karlsson | |
R. Flamingo N. Isimat-Mirin | 19' |